Vietnamese Word Search Game
for the Bathroom
Word | Clues | |
---|---|---|
1 | tweezers | |
2 | comb | |
3 | drain | |
4 | brush (3,4) | |
5 | tile | |
6 | towel | |
7 | soap dish (3,4,2,5) | |
8 | mirror | |
9 | tap/faucet | |
10 | perfume (4,4) | |
11 | shower (3,3) | |
12 | bathtub (2,3) | |
13 | toothpaste (3,4,4) | |
14 | bath |
vòi 0 | tắm 0 | bể tắm 0 | bàn chải 0 | lược 0 | cống 0 | gương 0 | nước thơm 0 |
dao cạo 0 | dầu gội đầu 0 | vòi sen 0 | xà phòng 0 | hộp đựng xà phòng 0 | bàn chải đánh răng 0 | kem đánh răng 0 | khăn 0 |
nhíp 0 | ngói 0 | | | | | | |